Corticosteroid tại chỗ là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan
Corticosteroid tại chỗ là nhóm thuốc tổng hợp mô phỏng glucocorticoid nội sinh, bôi trực tiếp lên da để giảm viêm, ngứa và sưng tấy tại vùng tổn thương. Dựa trên cơ chế gắn receptor glucocorticoid trong tế bào da để điều hòa biểu hiện gene kháng viêm, thuốc tại chỗ ức chế tổng hợp cytokine gây viêm.
Giới thiệu chung
Corticosteroid tại chỗ là nhóm hợp chất tổng hợp mô phỏng hoạt tính của cortisol nội sinh, được bào chế dưới dạng kem, mỡ, gel hoặc dung dịch để bôi trực tiếp lên vùng da tổn thương. Mục tiêu chính là giảm viêm, ngứa và sưng tấy tại chỗ mà hầu như không gây tác dụng toàn thân đáng kể khi sử dụng đúng cách.
Được phát triển từ những năm 1950, corticosteroid tại chỗ đã trở thành trụ cột điều trị các bệnh da liễu viêm mạn như viêm da cơ địa, chàm, vảy nến và viêm nang lông. Hiệu quả nhanh trong việc kiểm soát triệu chứng, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa biến chứng do gãi hoặc nhiễm trùng thứ phát.
- Tiết giảm sản xuất cytokine viêm (IL-1, TNF-α).
- Ức chế kết tập bạch cầu và thâm nhập mô.
- Giảm tổng hợp prostaglandin và leukotriene tại chỗ.
Cơ chế tác dụng
Corticosteroid tại chỗ xuyên qua hàng rào sừng để gắn vào receptor glucocorticoid trong tế bào sừng và các tế bào miễn dịch. Sau khi vào nhân, phức hợp corticosteroid–receptor điều hòa phiên mã gen, tăng biểu hiện lipocortin-1 và giảm expression của enzyme phospholipase A₂.
Ức chế biểu hiện các enzyme COX-2 và iNOS, giảm tổng hợp prostaglandin E₂ và nitric oxide – những chất trung gian quan trọng trong phản ứng viêm và ngứa. Phản ứng này diễn ra chậm hơn so với tác dụng tại receptor màng, nhưng cho hiệu quả kéo dài và sâu rộng hơn.
Tăng sản xuất lipocortin-1 giúp ức chế phospholipase A₂, ngăn giải phóng acid arachidonic từ màng tế bào, từ đó giảm sinh tổng hợp leukotriene và prostaglandin – hai nhóm chất gây co mạch, tăng tính thấm thành mạch và kích thích sợi thần kinh cảm giác.
Phân loại theo độ mạnh (potency)
Corticosteroid tại chỗ được chia thành bảy nhóm dựa trên độ mạnh (potency) từ siêu mạnh đến nhẹ. Nhóm I (siêu mạnh) có hoạt tính cao gấp hàng chục lần cortisol, thường chỉ dùng ngắn ngày ở vùng da dày như lòng bàn tay, lòng bàn chân.
- Nhóm I (siêu mạnh): clobetasol propionate, halobetasol propionate.
- Nhóm II–IV (mạnh đến trung bình): betamethasone dipropionate, fluocinolone acetonide, triamcinolone acetonide.
- Nhóm V–VII (nhẹ đến rất nhẹ): hydrocortisone, desonide, alclometasone dipropionate.
Nhóm | Ví dụ | Thời gian tối đa (tuần) |
---|---|---|
I (siêu mạnh) | Clobetasol 0.05% | ≤2 |
II–IV (mạnh–trung bình) | Betamethasone 0.05% | 2–4 |
V–VII (nhẹ) | Hydrocortisone 1% | 4–8 |
Lựa chọn độ mạnh phụ thuộc vị trí bôi, tuổi bệnh nhân và mức độ viêm. Vùng da mỏng (mặt, nếp gấp) chỉ dùng nhóm V–VII; vùng da dày (lòng bàn tay, bàn chân) có thể dùng nhóm I hoặc II nhưng thời gian phải rút ngắn.
Dược động học tại chỗ
Hấp thu corticosteroid qua da phụ thuộc vào tính toàn vẹn của hàng rào sừng, tình trạng viêm, diện tích và thời gian bôi. Vùng da viêm hoặc bị tổn thương cho phép thẩm thấu cao hơn, tăng nguy cơ hấp thu hệ thống.
Liên kết protein tại mô da hình thành kho dự trữ, giải phóng chậm dần, duy trì tác dụng tại chỗ. Khi hấp thu vào tuần hoàn, corticosteroid được chuyển hóa bởi enzyme gan CYP3A4 và các enzyme da, sau đó thải trừ qua thận.
Thời gian bán thải hệ thống của corticosteroid tại chỗ thường ngắn (2–6 giờ), nhưng hiệu quả tại chỗ kéo dài đến 12–24 giờ sau một lần bôi. Hiệu quả tích lũy khi bôi hàng ngày giúp giảm tần suất dùng và tăng tuân thủ điều trị.
Chỉ định lâm sàng
Corticosteroid tại chỗ được chỉ định trong nhiều bệnh da viêm mạn tính và cấp tính, giúp giảm nhanh triệu chứng viêm, ngứa và đỏ da.
- Viêm da cơ địa (eczema): thể cấp hoặc mãn, đặc biệt khi tổn thương khô, ngứa nhiều.
- Chàm tiếp xúc: viêm da do dị nguyên hoặc kích ứng, sau khi xác định và tránh tác nhân.
- Vảy nến (psoriasis): mảng màu đỏ, bong vảy, thường dùng nhóm II–IV tại chỗ mảng vảy dày.
- Viêm nang lông, viêm da tiết bã: giảm viêm và ngứa vùng da dầu như mặt, ngực.
- Hỗ trợ điều trị lupus ban đỏ dạng da, viêm da quanh miệng: dùng nhóm nhẹ đến trung bình.
Liều dùng và độ mạnh phải điều chỉnh theo vị trí tổn thương, độ tuổi và tình trạng da. Trẻ em, vùng mặt, nếp gấp chỉ dùng nhóm V–VII, không kéo dài quá 2–4 tuần để tránh nguy cơ teo da.
Tác dụng phụ và biến chứng
Dùng corticosteroid tại chỗ dù ngắn ngày cũng có thể gây một số tác dụng phụ, phụ thuộc nồng độ, độ mạnh và thời gian điều trị.
- Atrophy da: mỏng da, giảm đàn hồi, dễ rạn nứt, xuất hiện sau 2–4 tuần dùng nhóm mạnh tại vùng da mỏng.
- Rạn da (striae): vằn trắng hoặc đỏ, thường ở kẽ đùi, bụng khi dùng kéo dài.
- Giãn mao mạch, telangiectasia: tia nhỏ đỏ trên da, khó hồi phục.
- Tăng hoặc giảm sắc tố khu trú: da thâm hoặc trắng tại chỗ bôi.
- Hấp thu toàn thân: ức chế trục HPA, giảm cortisol nội sinh, đặc biệt ở trẻ nhỏ và bôi vùng rộng.
- Nhiễm trùng thứ phát: nấm, vi khuẩn hoặc virus (herpes) phát triển khi miễn dịch da bị ức chế.
Yếu tố | Ảnh hưởng |
---|---|
Độ mạnh (potency) | Cao → rủi ro atrophy cao hơn |
Diện tích bôi | Rộng → hấp thu hệ thống tăng |
Thời gian dùng | Dài → biến chứng tích lũy |
Vị trí da | Da mỏng (mặt, nếp gấp) → nhạy cảm hơn |
Kỹ thuật sử dụng
Tuân thủ kỹ thuật bôi đúng giúp tối ưu tác dụng và giảm biến chứng:
- “Quy tắc đầu ngón tay” (FTU): 1 FTU (lượng kem bôi từ đầu ngón tay đến khớp ngón) tương đương 0.5 g, phủ khoảng 2 bàn tay người lớn.
- Bôi mỏng, đều: lớp mỏng phủ khắp vùng bệnh, tránh bôi quá dày gây chảy kem hoặc giảm thẩm thấu.
- Tần suất: 1–2 lần/ngày tùy mức độ viêm; nhóm mạnh thường 1 lần sáng hoặc tối.
- Không băng kín: trừ khi chỉ định y khoa; băng kín có thể tăng hấp thu và biến chứng.
- Giảm dần liều: sau khi da cải thiện, chuyển sang nhóm nhẹ hoặc giảm tần suất xuống 2–3 lần/tuần.
Chống chỉ định và thận trọng
- Không dùng: vết thương hở, loét, nhiễm trùng da nặng (viêm mô tế bào, herpes simplex).
- Thận trọng: trẻ sơ sinh, phụ nữ mang thai, cho con bú vì nguy cơ ức chế HPA và tăng hấp thu.
- Giám sát: khi dùng >4 tuần hoặc vùng bôi >20% diện tích cơ thể; đo chức năng HPA nếu nghi ngờ ức chế.
- Kết hợp: tránh dùng đồng thời với kem kháng nấm hoặc kháng khuẩn trừ khi đồng mắc nhiễm trùng da.
Định hướng nghiên cứu tương lai
Các xu hướng phát triển nhằm nâng cao hiệu quả và giảm tác dụng phụ:
- Hệ phân phối nano và liposome: tăng sinh khả dụng tại chỗ, giảm hấp thu toàn thân, hướng đến liều thấp hơn nhưng duy trì hiệu quả.
- Công thức kết hợp: corticosteroid + chất ức chế phosphodiesterase (PDE4) hoặc calcineurin (pimecrolimus) để giảm liều steroid cần dùng.
- Peptide sinh học tự nhiên: kết hợp cortisol nền tự nhiên với peptide chống viêm để cải thiện chọn lọc receptor và giảm tác dụng phụ.
- Ứng dụng CRISPR/Cas9 cho da: điều chỉnh biểu hiện receptor glucocorticoid hoặc enzyme chuyển hóa steroid tại chỗ, cá thể hóa điều trị.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề corticosteroid tại chỗ:
- 1